thụ phấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thụ phấn+ verb
- to pollinate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thụ phấn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thụ phấn":
thay phiên thập phân thầy phán thụ phấn - Những từ có chứa "thụ phấn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 356